興が醒める [Hưng Tỉnh]
興がさめる [Hưng]
きょうがさめる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

bị phá hỏng niềm vui; bị làm giảm hứng thú

Hán tự

Hưng hứng thú
Tỉnh tỉnh; tỉnh ngộ