Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
舁き入れる
[Dư Nhập]
かきいれる
🔊
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
mang vào
Hán tự
舁
Dư
mang; vác
入
Nhập
vào; chèn