致命傷 [Trí Mệnh Thương]
ちめいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

vết thương chí mạng

JP: かれ致命傷ちめいしょうった。

VI: Anh ấy bị thương chí mạng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょきず致命傷ちめいしょうらしい。
Vết thương của cô ấy có vẻ là chí mạng.
きずかれにとって致命傷ちめいしょうだった。
Vết thương đã trở thành tử thương đối với anh ta.

Hán tự

Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Thương vết thương; tổn thương