臭い物に蓋 [Xú Vật Cái]
臭い物にふた [Xú Vật]
臭いものにふた [Xú]
くさいものにふた

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

làm ngơ; che giấu vấn đề

Hán tự

hôi thối; mùi
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Cái nắp; đậy