自閉症 [Tự Bế Chứng]
じへいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự kỷ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは自閉症じへいしょうなんですか?
Tom có tự kỷ không?
自閉症じへいしょう子供こどもきることをらない。
Trẻ em tự kỷ không biết đến cảm giác chán nản.

Hán tự

Tự bản thân
Bế đóng; đóng kín
Chứng triệu chứng