Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自邸
[Tự Để]
じてい
🔊
Danh từ chung
nhà riêng
Hán tự
自
Tự
bản thân
邸
Để
nơi cư trú; biệt thự