自賠責保険
[Tự Bồi Trách Bảo Hiểm]
じばいせきほけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bảo hiểm trách nhiệm xe cơ giới bắt buộc
🔗 自動車損害賠償責任保険