自責の念 [Tự Trách Niệm]
じせきのねん

Cụm từ, thành ngữ

lương tâm cắn rứt; cảm giác hối hận

Hán tự

Tự bản thân
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 自責の念