自衛官
[Tự Vệ Quan]
じえいかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
quan chức Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản