自衛官 [Tự Vệ Quan]

じえいかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

quan chức Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自衛官
  • Cách đọc: じえいかん
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người, nghề nghiệp)
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong hành chính, tin tức, đời thường
  • Cụm phổ biến: 陸上/海上/航空自衛官・幹部自衛官・予備自衛官・元自衛官

2. Ý nghĩa chính

Thành viên (quân nhân) thuộc 自衛隊 – Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản. Bao gồm các quân chủng: 陸上自衛隊, 海上自衛隊, 航空自衛隊. Trong pháp luật Nhật, đây là công chức đặc thù thuộc Bộ Quốc phòng (防衛省).

3. Phân biệt

  • 自衛官 vs 自衛隊: 自衛隊 là tổ chức; 自衛官 là từng cá nhân thuộc tổ chức đó.
  • 自衛官 vs 軍人/兵士: Nhật Bản chính thức dùng 自衛官, không dùng “軍人” trong văn bản pháp lý. “兵士” là từ chung “binh sĩ”, không phải cách gọi chính thức cho thành viên 自衛隊.
  • 陸上/海上/航空自衛官: phân theo quân chủng Lục/ Hải/ Không quân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 自衛官になる/勤務する/採用される/入隊する/退職する.
  • Ngữ cảnh: tin tức, luật pháp, thông báo tuyển dụng, sự kiện phòng chống thiên tai, phỏng vấn nghề nghiệp.
  • Cách nói trang trọng: 自衛官の方 (lịch sự), 隊員 (cách gọi chung “thành viên”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自衛隊Tổ chứcLực lượng Phòng vệ Nhật BảnBao gồm 3 quân chủng
隊員Gần nghĩaThành viên (đội viên)Cách gọi chung cho người thuộc lực lượng
陸上/海上/航空自衛官Chủng loạiTừng quân chủngLục/Hải/Không
予備自衛官Biến thểDự bị tự vệ quanHệ thống lực lượng dự bị
幹部自衛官Chức vụSĩ quanCấp chỉ huy
軍人Khác biệtQuân nhânKhông phải thuật ngữ pháp lý chính thức trong bối cảnh Nhật
民間人・文民Đối nghĩaNgười dân, dân sựĐối lập với lực lượng vũ trang

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (tự) + (bảo vệ) + (quan chức, người trong cơ quan nhà nước) → “người làm nhiệm vụ tự vệ (quốc gia)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngoài nhiệm vụ quốc phòng, 自衛官 còn thường thấy trong công tác cứu trợ thiên tai tại Nhật. Khi luyện nghe tin tức, hãy lưu ý các cụm cố định như 「自衛官らが捜索にあたっています」 hay 「元自衛官」 để nhận diện nhanh ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 父は海上自衛官として二十年勤務している。
    Bố tôi làm việc với tư cách nhân viên Lực lượng Phòng vệ Biển đã hai mươi năm.
  • 高校卒業後、彼は自衛官になった。
    Sau khi tốt nghiệp cấp ba, anh ấy trở thành tự vệ quan.
  • 自衛官募集の説明会に参加した。
    Tôi đã tham dự buổi giới thiệu tuyển dụng tự vệ quan.
  • 女性自衛官の活躍が注目されている。
    Sự đóng góp của nữ tự vệ quan đang được chú ý.
  • 災害現場で自衛官らが救助活動を行った。
    Tại hiện trường thiên tai, các tự vệ quan đã tiến hành cứu hộ.
  • 祖父は元自衛官で、今は地域ボランティアだ。
    Ông tôi là cựu tự vệ quan, hiện làm tình nguyện viên địa phương.
  • 陸上自衛官としての自覚を常に持つ。
    Luôn ý thức trách nhiệm với tư cách lục quân tự vệ quan.
  • 自衛官の福利厚生について調べている。
    Tôi đang tìm hiểu về phúc lợi của tự vệ quan.
  • 予備自衛官制度に関心がある。
    Tôi quan tâm đến chế độ tự vệ quan dự bị.
  • 文民統制の下で自衛官は任務を遂行する。
    Dưới sự kiểm soát dân sự, các tự vệ quan thực hiện nhiệm vụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自衛官 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?