自薦
[Tự Tiến]
じせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tự đề cử; tự tiến cử; tự ứng cử