1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自社
- Cách đọc: じしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: công ty của mình (của bên mình), “our company” trong ngữ cảnh doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
自社 là cách gọi “công ty của (chúng) tôi/chúng ta” khi nói từ góc nhìn một doanh nghiệp. Dùng để phân biệt với 他社 (công ty khác), 競合 (đối thủ), 取引先 (đối tác). Thường đứng trước danh từ tạo cụm: 自社製品, 自社サービス, 自社サイト, 自社株買い.
3. Phân biệt
- 自社 vs 当社: Cả hai đều “công ty chúng tôi”. 当社 trang trọng, hay dùng trong tài liệu/website chính thức hướng ra ngoài.
- 自社 vs 弊社: 弊社 là khiêm nhường hơn, dùng khi nói với khách hàng/đối tác để hạ mình.
- 自社 vs わが社: わが社 mang sắc thái tự hào, ít trang trọng hơn văn bản doanh nghiệp.
- 自社 vs 他社: 自社 = công ty mình, 他社 = công ty khác (đối chiếu).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 自社製品/サービス/ビル/サイト/ブランド/開発/株買い.
- Mẫu câu: 自社では〜 (Ở công ty chúng tôi thì…), 自社と他社を比較する (so sánh công ty mình với công ty khác).
- Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, marketing, tuyển dụng, PR, pháp lý – hợp đồng.
- Lưu ý lịch sự: ra bên ngoài thường ưu tiên 当社/弊社; 自社 dùng nội bộ hoặc văn cảnh trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 当社 | Đồng nghĩa | công ty chúng tôi | Trang trọng, đối ngoại. |
| 弊社 | Đồng nghĩa (khiêm nhường) | công ty chúng tôi | Khiêm nhường với khách hàng/đối tác. |
| わが社 | Gần nghĩa | công ty chúng ta | Văn phong mang tính cổ vũ, nội bộ. |
| 他社 | Đối nghĩa | công ty khác | Đối chiếu/so sánh. |
| 自社株買い | Liên quan | mua cổ phiếu quỹ | Thuật ngữ tài chính. |
| 自社開発 | Liên quan | tự phát triển (in-house) | R&D, sản xuất. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 自: tự, bản thân.
- 社: đền/thần xã → mở rộng nghĩa thành “xã hội/công ty” (会社).
- Kết hợp: 自 (của mình) + 社 (công ty) → “công ty của mình”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu chính thức hướng ra bên ngoài, doanh nghiệp Nhật thường duy trì nhất quán đại từ công ty (当社 hoặc 弊社). Dùng 自社 trong ngữ cảnh so sánh nội bộ giúp câu văn gọn và khách quan hơn: 自社・他社・市場という三者の関係性を整理する (sắp xếp lại quan hệ giữa công ty mình, công ty khác và thị trường).
8. Câu ví dụ
- 自社製品の強みを再定義した。
Chúng tôi đã tái định nghĩa điểm mạnh của sản phẩm công ty.
- 自社と他社の価格を比較する。
So sánh giá giữa công ty mình và các công ty khác.
- 新卒向けに自社説明会を開催する。
Tổ chức buổi giới thiệu về công ty cho sinh viên mới tốt nghiệp.
- 今回は自社開発を優先する方針だ。
Lần này chủ trương ưu tiên tự phát triển nội bộ.
- 資本効率改善のため自社株買いを実施した。
Đã thực hiện mua cổ phiếu quỹ để cải thiện hiệu quả vốn.
- 自社サイトのUIを全面刷新した。
Làm mới toàn bộ giao diện trang web công ty.
- 展示会では自社ブースに多くの来場者が集まった。
Tại hội chợ, gian hàng của công ty thu hút nhiều khách.
- 品質問題に対し自社で原因を究明中だ。
Đối với vấn đề chất lượng, công ty đang điều tra nguyên nhân.
- 海外市場で自社ブランドの認知が高まっている。
Độ nhận biết thương hiệu công ty tăng ở thị trường nước ngoài.
- 自社のミッションを社員と共有した。
Đã chia sẻ sứ mệnh của công ty với nhân viên.