自由経済
[Tự Do Kinh Tế]
じゆうけいざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
kinh tế tự do
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
オバマ候補の経済政策チームはどうやら錚々たる新自由主義者たちのようだ。
Đội ngũ chính sách kinh tế của ứng cử viên Obama có vẻ như toàn những nhà tự do mới.
後には、その他の多くの国から米国になだれ込んだが、彼らは経済的可能性や宗教的及び政治的自由が大きいという噂に魅せられてやって来たのだった。
Sau đó, từ nhiều quốc gia khác, người ta đã đổ xô đến Mỹ, bị lôi cuốn bởi tin đồn về cơ hội kinh tế và tự do tôn giáo cũng như chính trị.