自由気儘
[Tự Do Khí Tẫn]
自由気まま [Tự Do Khí]
自由気まま [Tự Do Khí]
じゆうきまま
Danh từ chungTính từ đuôi na
tự do; theo ý mình
JP: あいつって自由気ままに暮らしてるよな。ちょっとは落ち着いた方がいいんじゃないかな。
VI: Hắn sống thật tự do, nhưng có lẽ nên bình tĩnh một chút.