自由業 [Tự Do Nghiệp]
じゆうぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

nghề tự do

🔗 フリーランサー

Hán tự

Tự bản thân
Do lý do
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn