1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自由形
- Cách đọc: じゆうがた
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ thể thao)
- Lĩnh vực: Bơi lội (競泳)
- Viết/ gọi khác: フリー(フリースタイル), 自由形リレー(フリーリレー)
- Ví dụ định dạng: 100メートル自由形, 自由形の選手
2. Ý nghĩa chính
自由形 là “nội dung bơi tự do” trong thi đấu bơi lội: vận động viên được tự do chọn kiểu bơi, nhưng trong thực tế hầu như luôn bơi クロール (crawl) vì nhanh nhất. Dùng cho cự ly cá nhân (50/100/200/400/800/1500m) và tiếp sức (自由形リレー).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 自由形 vs クロール: Về luật, 自由形 cho phép bất kỳ kiểu bơi (trừ một số hạn chế khi lật vòng/ về đích), nhưng vận động viên chọn crawl. Trong giao tiếp thường ngày, nói “自由形=クロール” vẫn chấp nhận được.
- 自由形 vs 平泳ぎ・背泳ぎ・バタフライ: Đây là các nội dung bắt buộc kiểu bơi; 自由形 là nội dung “tự do kiểu”.
- 自由形 vs 自由演技: 自由演技 là “biểu diễn tự do” (trượt băng nghệ thuật, thể dục dụng cụ), không phải thuật ngữ bơi lội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: Nメートル自由形, 自由形の選手, 自由形リレー, 自由形の決勝.
- Trong huấn luyện: 自由形のストローク/スタート/ターンを練習する (luyện sải tay/ xuất phát/ quay vòng của nội dung tự do).
- Trong bơi hỗn hợp: 個人メドレーでは「自由形」は最後の種目 (ở IM, tự do là chặng cuối).
- Thi cử lý thuyết/ báo cáo: 自由形のルール, 自由形の世界記録.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| クロール |
Gần nghĩa |
Bơi sải (crawl) |
Kiểu bơi thường dùng trong 自由形 vì nhanh nhất |
| 自由形リレー |
Liên quan |
Tiếp sức tự do |
Các vận động viên cùng bơi nội dung tự do |
| 平泳ぎ |
Đối lập (khác nội dung) |
Bơi ếch |
Nội dung bắt buộc kiểu bơi |
| 背泳ぎ |
Đối lập (khác nội dung) |
Bơi ngửa |
Nội dung bắt buộc kiểu bơi |
| バタフライ |
Đối lập (khác nội dung) |
Bơi bướm |
Nội dung bắt buộc kiểu bơi |
| 競泳 |
Trường rộng |
Môn bơi thi đấu |
Ngành bao gồm 自由形 và các nội dung khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 自: tự, bản thân
- 由: do, bởi; tự do
- 形: hình, kiểu, dạng
- Ý hợp: “kiểu (hình) tự do” → nội dung được tự chọn kiểu bơi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Vì luật cho phép tự chọn, các kình ngư chọn crawl để tối ưu tốc độ và tiết kiệm năng lượng. Trong tiếp sức hỗn hợp (メドレーリレー) không có 自由形; còn ở cá nhân hỗn hợp (個人メドレー) 自由形 là chặng cuối và thường là nơi bứt tốc. Khi nói chuyện đời thường, người Nhật vẫn hỏi “自由形は何秒?” để nói thành tích crawl.
8. Câu ví dụ
- 200メートル自由形で自己ベストを更新した。
Tôi đã lập kỷ lục cá nhân ở nội dung tự do 200 mét.
- 小学生の大会では50メートル自由形が人気だ。
Ở các giải tiểu học, nội dung tự do 50m rất được ưa chuộng.
- 彼は自由形のスタートが安定している。
Cú xuất phát ở nội dung tự do của anh ấy rất ổn định.
- 自由形のレースではクロールで泳ぐのが一般的だ。
Trong cuộc đua tự do, bơi sải là phổ biến nhất.
- リレーのアンカーは自由形を任された。
Tôi được giao bơi chốt ở nội dung tự do trong tiếp sức.
- 今日は自由形を中心に練習する。
Hôm nay tập trung luyện nội dung tự do.
- 背泳ぎから自由形へのターンを練習した。
Tôi đã tập quay vòng từ bơi ngửa sang tự do.
- 400メートル自由形で県大会に出場する。
Tôi sẽ dự giải tỉnh ở nội dung tự do 400 mét.
- 彼女は自由形より平泳ぎが得意だ。
Cô ấy giỏi bơi ếch hơn là bơi tự do.
- コーチに自由形のストロークを直してもらった。
Tôi được huấn luyện viên chỉnh lại sải tay ở nội dung tự do.