自然治癒 [Tự Nhiên Trị Dũ]
しぜんちゆ

Danh từ chung

tự chữa lành

Hán tự

Tự bản thân
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Trị trị vì; chữa trị
chữa lành; làm dịu