Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自然治癒
[Tự Nhiên Trị Dũ]
しぜんちゆ
🔊
Danh từ chung
tự chữa lành
Hán tự
自
Tự
bản thân
然
Nhiên
loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
治
Trị
trị vì; chữa trị
癒
Dũ
chữa lành; làm dịu