Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自然描写
[Tự Nhiên Miêu Tả]
しぜんびょうしゃ
🔊
Danh từ chung
miêu tả thiên nhiên
Hán tự
自
Tự
bản thân
然
Nhiên
loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
描
Miêu
phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn
写
Tả
sao chép; chụp ảnh