自炊
[Tự Xuy]
じすい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tự nấu ăn; tự nấu nướng; tự làm bếp; tự phục vụ
JP: 私は自炊に慣れている。
VI: Tôi đã quen với việc tự nấu ăn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Khẩu ngữ
quét sách hoặc tạp chí để tạo ebook