自滅
[Tự Diệt]
じめつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tự hủy
JP: 今の日本は自滅へのみちを突き進んでいますよね。
VI: Nhật Bản hiện đang tiến bước trên con đường tự hủy.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tự tiêu