自浄 [Tự Tịnh]
じじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tự thanh lọc

Hán tự

Tự bản thân
Tịnh làm sạch