自治省 [Tự Trị Tỉnh]

じちしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

Bộ Nội vụ (1960-2001)

🔗 総務省

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自治省
  • Cách đọc: じちしょう
  • Loại từ: Danh từ, tên cơ quan nhà nước (固有名詞)
  • Lĩnh vực: Chính trị - Hành chính Nhật Bản
  • Ghi chú lịch sử: Cơ quan tồn tại cho đến năm 2001, sau cải cách bộ ngành được hợp nhất vào 総務省

2. Ý nghĩa chính

自治省 là tên gọi cũ của Bộ phụ trách chính quyền địa phương, tài chính địa phương, bầu cử, cứu hỏa - phòng cháy chữa cháy... của Nhật Bản. Từ năm 2001, các chức năng này được chuyển sang 総務省 (Bộ Nội vụ - Truyền thông).

3. Phân biệt

  • 総務省: Cơ quan kế nhiệm hiện nay. Khi nói về giai đoạn sau 2001, dùng 総務省 thay vì 自治省.
  • 自治庁: Cơ quan tiền thân trước khi thành lập 自治省 (thập niên 1950).
  • 自治体: Chỉ các đơn vị tự trị địa phương (tỉnh, thành phố...). Không phải là cơ quan trung ương như 自治省.
  • Trong văn bản hiện đại, thường gặp dạng 旧自治省 để nhấn mạnh “Bộ Tự trị cũ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tài liệu lịch sử, hồ sơ nhân sự trước 2001, hoặc khi trích dẫn tên luật, quy định cũ do 自治省 ban hành.
  • Thường xuất hiện trong cụm từ như: 自治省時代, 自治省設置法, 自治省令, 旧自治省出身.
  • Khi dịch sang tiếng Việt, có thể ghi: “Bộ Tự trị (tiền thân của Bộ Nội vụ - Truyền thông Nhật Bản)”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総務省 Hậu nhiệm Bộ Nội vụ - Truyền thông Cơ quan hiện nay tiếp quản chức năng của 自治省 từ 2001
自治庁 Tiền thân Cơ quan Tự trị Tổ chức trước khi nâng cấp thành 自治省
内務省 Liên quan lịch sử Bộ Nội vụ (trước 1947) Cơ quan thời tiền chiến, khác hệ thống pháp lý
自治体 Liên quan Chính quyền địa phương Đối tượng quản lý, không phải cơ quan trung ương

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: 自治 (tự trị, tự quản) + (bộ, cơ quan cấp bộ)
  • Kanji:
    • : tự, bản thân (On: ジ)
    • : trị, cai quản, chữa trị (On: チ)
    • : tỉnh lược; bộ (On: ショウ)
  • Ý nghĩa hợp thành: Bộ phụ trách các vấn đề tự trị địa phương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghiên cứu chính quyền Nhật Bản, bạn sẽ thấy nhiều văn bản cũ dùng 自治省. Khi viết tài liệu hiện đại, nên chú thích rằng đây là tên cũ và chỉ rõ tương ứng hiện nay là 総務省 để tránh hiểu nhầm. Trong dịch thuật, cách gọi “Bộ Tự trị (cũ)” hoặc “Bộ Nội vụ (trước 2001)” đều chấp nhận, tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 2001年の中央省庁再編で自治省は総務省に統合された。
    Năm 2001, trong cải cách bộ ngành trung ương, Bộ Tự trị được hợp nhất vào Bộ Nội vụ - Truyền thông.
  • 父はかつて自治省に勤めていた。
    Bố tôi từng làm việc tại Bộ Tự trị.
  • この通達は自治省時代に出されたものだ。
    Công văn này được ban hành thời kỳ Bộ Tự trị.
  • 自治省設置法について説明してください。
    Hãy giải thích về Luật thành lập Bộ Tự trị.
  • 彼は自治省出身の官僚として地方財政に詳しい。
    Anh ấy là quan chức xuất thân từ Bộ Tự trị nên am hiểu tài chính địa phương.
  • 自治省系の部局が現在の総務省に引き継がれた。
    Các cục thuộc hệ Bộ Tự trị cũ được chuyển giao cho Bộ Nội vụ - Truyền thông hiện nay.
  • 当時の自治省令を参照する必要がある。
    Cần tham chiếu lệnh bộ thời Bộ Tự trị khi đó.
  • この制度は自治省時代から続いている。
    Chế độ này tiếp tục từ thời Bộ Tự trị.
  • 研究では自治省の役割変遷を整理した。
    Trong nghiên cứu, tôi đã hệ thống hóa sự biến đổi vai trò của Bộ Tự trị.
  • 資料の表記は「自治省(現・総務省)」となっている。
    Trong tài liệu ghi là “Bộ Tự trị (nay là Bộ Nội vụ - Truyền thông)”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自治省 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?