自民党 [Tự Dân Đảng]

じみんとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Đảng Dân chủ Tự do

JP: 自民党じみんとう小泉こいずみ人気にんき尻馬しりうまった。

VI: Đảng Dân chủ Tự do đã tận dụng sức hút của Koizumi.

🔗 自由民主党

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自民党じみんとうはみそぎが必要ひつようですね。
Đảng Tự do cần một cuộc thanh lọc.
小泉こいずみ与党よとう自民党じみんとうしん総裁そうさい選出せんしゅつされた。
Koizumi đã được bầu làm chủ tịch mới của đảng Dân chủ Tự do cầm quyền.
自民党じみんとう増税ぞうぜい法案ほうあん提出ていしゅつしたが、猛烈もうれつ反対はんたいにあって撤回てっかいした。
Đảng Tự do đã đệ trình dự luật tăng thuế nhưng đã rút lại do phản đối dữ dội.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自民党
  • Cách đọc: じみんとう
  • Loại từ: Danh từ riêng (tên đảng chính trị Nhật Bản)
  • Giải thích ngắn: Tên gọi thông dụng của Đảng Dân chủ Tự do Nhật Bản, thường viết tắt là 自民
  • Lĩnh vực: Chính trị, báo chí, thời sự Nhật Bản

2. Ý nghĩa chính

自民党 là tên phổ biến của Đảng Dân chủ Tự do Nhật Bản (tên đầy đủ: 自由民主党). Đây là đảng chính trị lớn thuộc khuynh hướng bảo thủ, nhiều lần giữ vai trò đảng cầm quyền tại Nhật Bản sau Thế chiến II.

3. Phân biệt

  • 自民 (じみん): cách nói rút gọn của 自民党, dùng nhiều trên báo và TV.
  • 自由民主党 (じゆうみんしゅとう): tên đầy đủ, dùng trong văn bản chính thức; 自民党 là dạng rút gọn thông dụng.
  • 与党 vs 野党: 与党 là đảng cầm quyền (thường có 自民党), 野党 là đảng đối lập.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ riêng trong tin tức: 自民党総裁, 自民党本部, 自民党議員.
  • Kết hợp: 自民党政権 (chính quyền do LDP lãnh đạo), 自民党支持率 (tỉ lệ ủng hộ), 自民党総裁選 (bầu chủ tịch đảng).
  • Văn phong: trang trọng, báo chí, chính luận; ít khi dùng trong hội thoại đời thường trừ khi bàn chuyện thời sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自民 Viết tắt Đảng Dân chủ Tự do Dùng phổ biến trên báo, TV
自由民主党 Tên đầy đủ Đảng Dân chủ Tự do Trang trọng, pháp lý
与党 Liên quan Đảng cầm quyền Tập hợp các đảng đang cầm quyền
野党 Đối nghĩa Đảng đối lập Đối lập với 与党
公明党 Liên minh Đảng Công Minh Thường liên minh cầm quyền với 自民党
立憲民主党 Đối lập Đảng Dân chủ Lập hiến Đảng đối lập lớn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自: tự (オン: ジ; クン: みずか-ら). Gợi ý “tự do”.
  • 民: dân (オン: ミン; クン: たみ). Người dân.
  • 党: đảng (オン: トウ). Tổ chức chính trị.
  • 自 + 民 + 党 → 組合 nghĩa “đảng của tự do và dân chủ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thấy 自民党 xuất hiện rất thường xuyên cùng các chỉ số như 支持率 (tỉ lệ ủng hộ), 世論調査 (thăm dò dư luận). Nhận diện cách viết tắt 自民 và các kết hợp như 自民党総裁選 sẽ giúp bạn theo dõi thời sự dễ dàng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 自民党は来月、総裁選を実施する。
    Đảng Dân chủ Tự do sẽ tổ chức bầu chủ tịch vào tháng tới.
  • 与党は自民党と公明党の連立だ。
    Liên minh cầm quyền gồm LDP và Đảng Công Minh.
  • 世論調査で自民党の支持率が上昇した。
    Trong khảo sát dư luận, tỉ lệ ủng hộ LDP tăng.
  • 自民党本部で記者会見が開かれた。
    Họp báo được tổ chức tại trụ sở LDP.
  • 野党は自民党の法案に反対した。
    Các đảng đối lập phản đối dự luật của LDP.
  • 彼は自民党所属の若手議員だ。
    Anh ấy là nghị sĩ trẻ thuộc LDP.
  • 今回の内閣は自民党中心で組閣された。
    Nội các lần này được thành lập với hạt nhân là LDP.
  • 与党の柱は自民党と公明党である。
    Trụ cột của liên minh cầm quyền là LDP và Komeito.
  • 記者は自民党総裁に質問を投げかけた。
    Phóng viên đặt câu hỏi cho chủ tịch LDP.
  • 選挙区で自民党候補が当選した。
    Ứng viên của LDP đã đắc cử tại khu bầu cử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自民党 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?