自殺 [Tự Sát]

じさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự tử

JP: かれ自殺じさつしようとしたが、未遂みすいわった。

VI: Anh ấy đã cố gắng tự tử nhưng bất thành.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは自殺じさつですよ。
Điều này giống như tự sát vậy.
彼女かのじょ自殺じさつ寸前すんぜんだった。
Cô ấy đã suýt tự tử.
かれ自殺じさつをした。
Anh ấy đã tự sát.
トムは自殺じさつした。
Tom đã tự sát.
自殺じさつなんかしちゃダメよ。
Đừng bao giờ tự tử nhé.
自殺じさつなんてするんじゃない。
Tuyệt đối đừng bao giờ nghĩ đến chuyện tự tử!
彼女かのじょ自殺じさつくわだてた。
Cô ấy đã âm mưu tự tử.
かれくびつり自殺じさつした。
Anh ấy đã tự tử bằng cách treo cổ.
かれ自殺じさつ真似事まねごとをやった。
Anh ấy đã giả vờ tự tử.
ぼく絶対ぜったい自殺じさつはしないよ。
Tôi sẽ không bao giờ tự sát đâu.

Hán tự

Từ liên quan đến 自殺

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自殺(じさつ)
  • Cách đọc: じさつ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ する(自殺する)
  • Nghĩa khái quát: tự sát, tự tước đoạt mạng sống của bản thân
  • Sắc thái: Rất nghiêm trọng; dùng trong pháp luật, y tế, truyền thông với sự thận trọng

2. Ý nghĩa chính

自殺 chỉ hành vi một người tự tước đoạt mạng sống của chính mình, hoặc chỉ trường hợp tử vong do hành vi đó. Trong tin tức, báo cáo y tế/cộng đồng, thuật ngữ này cần được sử dụng cẩn trọng và tôn trọng nạn nhân/gia quyến.

3. Phân biệt

  • 自死: cách nói trung tính/hạn chế kỳ thị trong y tế/cộng đồng, thay cho 自殺.
  • 自害: văn ngữ/cổ hơn; sắc thái lịch sử/văn chương.
  • 心中: “tự vẫn cùng nhau” (thường là hai người trở lên), khác với 自殺 cá nhân.
  • 他殺/殺人: bị người khác sát hại; trái nghĩa về mặt nguyên nhân.
  • 自殺未遂: mưu toan tự sát nhưng không dẫn đến tử vong.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 自殺する/自殺未遂/自殺率/自殺予防/自殺対策/自殺を図る/自殺に追い込む.
  • Trong truyền thông nên dùng ngôn ngữ không giật gân; tránh mô tả chi tiết phương thức; nhấn mạnh 予防/支援.
  • Văn bản pháp luật/y tế công cộng: dùng như thuật ngữ chẩn xác, trung lập.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自死 Đồng nghĩa (trung tính) Tự tử (trung tính) Dùng để giảm kỳ thị trong y tế/cộng đồng
自害 Gần nghĩa Tự vẫn Văn chương/cổ sử
心中 Liên quan Tự vẫn cùng nhau Thường là hai người trở lên
他殺 Đối nghĩa (nguyên nhân) Bị giết hại Phân loại pháp y
自殺未遂 Liên quan Mưu toan tự sát Không dẫn đến tử vong
自殺予防 Liên quan Phòng ngừa tự sát Chính sách/y tế cộng đồng
救命 Đối nghĩa chức năng Cứu sinh, cứu mạng Hành động ngăn chặn tử vong

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tự, bản thân.
  • : sát, giết.
  • 自殺 = tự sát (tự mình gây ra cái chết của bản thân).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trao đổi học thuật hoặc đưa tin, nên dùng 自殺/自死 một cách cẩn trọng, tránh chi tiết hóa phương thức. Nếu thấy dấu hiệu nguy cơ, trong thực tế cần khuyến khích tìm đến 相談窓口 (đường dây tư vấn) hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần. Trong lớp học tiếng Nhật, bạn chỉ cần nắm nghĩa, phạm vi dùng, và các collocation chính.

8. Câu ví dụ

  • 自殺は社会全体で向き合うべき深刻な問題だ。
    Tự sát là vấn đề nghiêm trọng mà toàn xã hội cần đối mặt.
  • 報道では自殺に関する表現に配慮が求められる。
    Trong đưa tin, cần thận trọng về cách diễn đạt liên quan đến tự sát.
  • 専門家は自殺予防の取り組みを強化すべきだと指摘した。
    Các chuyên gia chỉ ra cần tăng cường nỗ lực phòng ngừa tự sát.
  • 警察は事件性はなく自殺と判断した。
    Cảnh sát nhận định không có dấu hiệu án mạng và là tự sát.
  • 地域で自殺対策の相談窓口が設置された。
    Địa phương đã lập đầu mối tư vấn cho các biện pháp phòng chống tự sát.
  • 自殺未遂から回復し、支援につながった。
    Sau mưu toan tự sát, người đó đã hồi phục và kết nối được với hỗ trợ.
  • SNSの誹謗中傷が自殺リスクを高めることがある。
    Lăng mạ trên mạng xã hội đôi khi làm tăng nguy cơ tự sát.
  • 学校は自殺予防教育を継続的に行っている。
    Nhà trường đang thực hiện giáo dục phòng ngừa tự sát một cách liên tục.
  • 周囲の小さな変化に気づくことが自殺予防につながる。
    Nhận ra những thay đổi nhỏ xung quanh có thể góp phần phòng ngừa tự sát.
  • 彼の死については自殺ではない可能性も検討されている。
    Về cái chết của anh ấy, khả năng không phải tự sát cũng đang được xem xét.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自殺 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?