自惚れる
[Tự Hốt]
己惚れる [Kỷ Hốt]
己惚れる [Kỷ Hốt]
うぬぼれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tự phụ
JP: 人気がでて彼女はうぬぼれた。
VI: Cô ấy trở nên kiêu ngạo khi nổi tiếng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
誰でも大なり小なり自惚れはある。
Ai cũng có chút tự cao tự đại, ít nhiều thôi.
小泉さんは本当に自惚れの強い男だね。
Anh Koizumi thật là một người đàn ông kiêu ngạo.
彼女は英語を話すのが一番うまいと自惚れている。
Cô ấy tự cho mình là người nói tiếng Anh giỏi nhất.