Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自己鍛錬
[Tự Kỷ Đoán Luyện]
じこたんれん
🔊
Danh từ chung
tự rèn luyện
Hán tự
自
Tự
bản thân
己
Kỷ
bản thân
鍛
Đoán
rèn; kỷ luật; huấn luyện
錬
Luyện
tôi luyện; tinh luyện; rèn luyện; mài giũa