自己資本 [Tự Kỷ Tư Bản]

じこしほん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

vốn sở hữu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自己資本
  • Cách đọc: じこしほん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kế toán – tài chính)
  • Lĩnh vực: Kế toán doanh nghiệp, tài chính doanh nghiệp, ngân hàng
  • Phong cách: Trang trọng, dùng trong báo cáo tài chính, tin tức kinh tế, phân tích đầu tư

2. Ý nghĩa chính

自己資本 là “vốn chủ sở hữu”, tức phần vốn do chủ sở hữu (cổ đông) đóng góp và tích lũy (lợi nhuận giữ lại…) sau khi trừ nợ phải trả. Trong ngôn ngữ thực tế còn được hiểu là “vốn tự có” của doanh nghiệp.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 自己資金: “tiền tự có” (của cá nhân/doanh nghiệp) dùng cho một mục đích cụ thể; phạm vi hẹp và thiên về dòng tiền hơn 自己資本.
  • 資本金: vốn điều lệ/đăng ký; chỉ là một phần của 自己資本.
  • 純資産: “tài sản thuần” = Tài sản – Nợ phải trả. Trong báo cáo hiện đại thường dùng 純資産; 自己資本 đôi khi ám chỉ phần “thuộc cổ đông công ty mẹ” (loại trừ lợi ích không kiểm soát).
  • 株主資本: “vốn của cổ đông” (thuộc cổ đông công ty mẹ); là bộ phận trong 純資産.
  • 他人資本: “vốn vay/nợ” – đối lập với 自己資本.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 自己資本比率 (tỷ lệ vốn chủ sở hữu), 自己資本コスト (chi phí vốn chủ sở hữu), 自己資本の充実/増強 (củng cố/tăng cường vốn chủ), 自己資本規制比率 (tỷ lệ an toàn vốn – ngân hàng).
  • Dùng trong báo cáo: “自己資本は前年同期比で増加”, “自己資本比率が上昇”.
  • Sắc thái: chỉ số sức khỏe tài chính, mức an toàn trước rủi ro, khả năng tự tài trợ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
純資産 Gần nghĩa Tài sản thuần Khái niệm khung trên BCTC hiện hành.
株主資本 Bộ phận Vốn của cổ đông Phần thuộc cổ đông công ty mẹ.
資本金 Thành phần Vốn điều lệ Một phần của 自己資本.
自己資金 Liên quan Tiền tự có Thiên về dòng tiền cho dự án/mua sắm.
他人資本 Đối nghĩa Vốn vay/Nợ Phần huy động từ bên ngoài, có nghĩa vụ hoàn trả.
自己資本比率 Chỉ số liên quan Tỷ lệ vốn chủ sở hữu Chỉ số an toàn tài chính phổ biến.
自己資本コスト Khái niệm liên quan Chi phí vốn chủ sở hữu Suất sinh lời kỳ vọng của cổ đông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (tự) + (mình) → 自己: bản thân.
  • (tài, vốn) + (gốc, nền) → 資本: vốn gốc, tư bản.
  • Kết hợp: 自己資本 = vốn gốc thuộc về chính mình (chủ sở hữu).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích sức khỏe tài chính, hãy nhìn đồng thời 自己資本比率, ROE自己資本コスト. Vốn chủ nhiều giúp an toàn, nhưng nếu lợi nhuận không vượt chi phí vốn chủ, giá trị cổ đông chưa chắc tăng. Trong ngân hàng, quy định về 自己資本規制比率 đóng vai trò như “hàng rào an toàn” hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • 同社は自己資本を増強するために新株を発行した。
    Công ty đã phát hành cổ phiếu mới để tăng cường vốn chủ sở hữu.
  • 不況下でも自己資本比率は40%台を維持している。
    Dù suy thoái, tỷ lệ vốn chủ vẫn duy trì ở mức 40%.
  • 利益剰余金の積み上げが自己資本の厚みにつながる。
    Tích lũy lợi nhuận giữ lại giúp làm dày vốn chủ.
  • 銀行は自己資本規制比率を満たす必要がある。
    Ngân hàng phải đáp ứng tỷ lệ an toàn vốn.
  • 成長投資と自己資本の健全性の両立が課題だ。
    Thách thức là dung hòa giữa đầu tư tăng trưởng và sự lành mạnh của vốn chủ.
  • 配当を抑えて自己資本を厚くする方針だ。
    Chính sách là hạn chế cổ tức để làm dày vốn chủ.
  • 買収後も自己資本は十分な水準を保っている。
    Sau mua lại, vốn chủ vẫn ở mức đủ an toàn.
  • 市場は自己資本コストを上回る収益性を評価する。
    Thị trường đánh giá cao khả năng sinh lời vượt chi phí vốn chủ.
  • 為替の影響で自己資本が目減りした。
    Do ảnh hưởng tỷ giá, vốn chủ bị hao hụt.
  • 子会社売却により自己資本が改善した。
    Nhờ bán công ty con, vốn chủ được cải thiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自己資本 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?