自己資本 [Tự Kỷ Tư Bản]
じこしほん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

vốn sở hữu

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
tài sản; vốn
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ