自己紹介 [Tự Kỷ Thiệu Giới]
じこしょうかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự giới thiệu

JP: 自己じこ紹介しょうかいしてもいいですか。

VI: Tôi có thể tự giới thiệu không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自己じこ紹介しょうかいをします。
Tôi xin tự giới thiệu.
自己じこ紹介しょうかいいたします。
Cho phép tôi tự giới thiệu.
自己じこ紹介しょうかいすればよかったのに。
Lẽ ra tôi nên tự giới thiệu bản thân.
自己じこ紹介しょうかいしてください。
Xin vui lòng giới thiệu bản thân.
きみ自己じこ紹介しょうかいすべきだったのに。
Bạn đã nên tự giới thiệu bản thân.
まずわたし自己じこ紹介しょうかいからはじめましょう。
Đầu tiên, hãy để tôi giới thiệu về bản thân.
自己じこ紹介しょうかいさせてください。
Xin phép được tự giới thiệu.
彼女かのじょはもう自己じこ紹介しょうかいをしたよ。
Cô ấy đã tự giới thiệu rồi.
自己じこ紹介しょうかいさせていただきます。
Cho phép tôi được tự giới thiệu.
って自己じこ紹介しょうかいしてください。
Xin hãy đứng lên và tự giới thiệu.

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Thiệu giới thiệu
Giới kẹt; vỏ sò; trung gian; quan tâm