自己管理
[Tự Kỷ Quản Lý]
じこかんり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tự quản lý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こたつで寝ちゃったら風邪引くのはあたりまえ。自己管理がなっていない。
Ngủ trong kotatsu thì cảm lạnh là điều hiển nhiên. Quản lý bản thân kém quá.