自己批判 [Tự Kỷ Phê Phán]
じこひはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự phê bình

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Phê phê bình; đánh giá
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu