Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自己憐憫
[Tự Kỷ Liên Mẫn]
じこれんびん
🔊
Danh từ chung
tự thương hại
Hán tự
自
Tự
bản thân
己
Kỷ
bản thân
憐
Liên
thương hại; có lòng thương xót; thông cảm; lòng trắc ẩn
憫
Mẫn
lo lắng; lòng thương