自己嫌悪 [Tự Kỷ Hiềm Ác]
じこけんお
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự ghét; tự chán ghét

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Hiềm không thích; ghét; căm ghét
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai