自害 [Tự Hại]
じがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự sát (bằng dao, súng, v.v.)

Hán tự

Tự bản thân
Hại tổn hại; thương tích

Từ liên quan đến 自害