1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自室
- Cách đọc: じしつ
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: phòng riêng của bản thân (phòng của mình trong nhà, ký túc xá, khách sạn, v.v.)
- Hán Việt: tự thất
- Ngữ vực: thông dụng, đời sống
- Ghi chú: tương đương “phòng của mình”; lịch sự, trung tính hơn 「自分の部屋」 khi viết.
2. Ý nghĩa chính
- Phòng riêng của bản thân: không gian cá nhân thuộc quyền sử dụng của người nói/người được nói đến. Ví dụ: 寮の自室, 自宅の自室.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 自室 vs 自分の部屋: nghĩa gần như nhau; 「自室」 gọn, trang trọng hơn, hay dùng trong văn viết, thông báo.
- 私室 (ししつ): “phòng riêng” (thường dùng cho người có địa vị, văn phong trang trọng). 「自室」 trung tính, phổ thông hơn.
- 居室: phòng ở/nơi sinh hoạt nói chung, không nhất thiết là “phòng của mình”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng kèm động từ: 戻る(trở về), 出る(ra khỏi), 片付ける(dọn dẹp), 施錠する(khóa), にこもる(ru rú trong phòng).
- Ngữ cảnh: gia đình, ký túc xá, bệnh viện, khách sạn, nhà trọ.
- Phong cách: trung tính – lịch sự, phù hợp báo cáo, thông báo, văn bản hành chính nội bộ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自分の部屋 |
đồng nghĩa gần |
phòng của mình |
Thân mật hơn 「自室」 |
| 私室 |
gần nghĩa |
phòng riêng (trang trọng) |
Dùng cho cấp trên, người nổi tiếng |
| 居室 |
liên quan |
phòng ở/sinh hoạt |
Không chỉ riêng của một người |
| 自宅 |
liên quan |
nhà riêng |
Phạm vi rộng hơn “phòng” |
| 客室 |
đối chiếu |
phòng khách/phòng dành cho khách |
Không phải phòng riêng của chủ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 自: tự, bản thân; On: ジ; Kun: みずか-ら.
- 室: phòng, thất; On: シツ; Kun: むろ.
- Cấu tạo nghĩa: “tự/bản thân” + “phòng” → phòng riêng của chính mình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản thông báo ký túc xá, 「自室」 thường đi với quy định an toàn: cấm nấu nướng, phải khóa cửa, kiểm tra điện. Khi viết nhật ký hoặc văn chương, 「自分の部屋」 mang sắc thái gần gũi; chuyển sang 「自室」 sẽ trang trọng và súc tích hơn.
8. Câu ví dụ
- 自室に戻って少し休みます。
Tôi về phòng riêng nghỉ một chút.
- 夜十時以降は自室で静かに過ごしてください。
Sau 10 giờ tối hãy giữ yên lặng trong phòng riêng.
- 自室の鍵をどこかで落としてしまった。
Tôi đã làm rơi chìa khóa phòng riêng ở đâu đó.
- 寮の自室は六畳ほどです。
Phòng riêng trong ký túc xá rộng khoảng sáu chiếu tatami.
- 今日は自室にこもって論文を書く。
Hôm nay tôi ru rú trong phòng riêng để viết luận văn.
- 母に自室を片付けるように言われた。
Mẹ bảo tôi dọn phòng riêng.
- 来客が来たので、友人を自室に通した。
Có khách đến, tôi mời bạn vào phòng riêng.
- 自室の窓から海が見える。
Từ cửa sổ phòng riêng có thể thấy biển.
- 子どもが一日中自室でゲームをしている。
Đứa trẻ suốt ngày chơi game trong phòng riêng.
- 夜遅く自室へ戻ってきた。
Đêm muộn tôi mới trở về phòng riêng.