自助努力 [Tự Trợ Nỗ Lực]
じじょどりょく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nỗ lực tự lực; tự hỗ trợ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
nỗ lực tự lực; tự hỗ trợ