臨月 [Lâm Nguyệt]
りんげつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

tháng cuối thai kỳ; tháng dự sinh

Hán tự

Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
Nguyệt tháng; mặt trăng