臨時 [Lâm Thời]

りんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tạm thời; lâm thời; tạm

JP: わたしはその会社かいしゃ臨時りんじ仕事しごとた。

VI: Tôi đã nhận được công việc tạm thời tại công ty đó.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

đặc biệt; phi thường; thêm

JP: 彼等かれら貿易ぼうえき問題もんだいについて臨時りんじ会合かいごうひらいた。

VI: Họ đã tổ chức một cuộc họp bất thường về vấn đề thương mại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらには臨時りんじ救助きゅうじょ必要ひつようだ。
Họ cần được cứu trợ khẩn cấp.
かれ臨時りんじやといを採用さいようした。
Anh ấy đã thuê người làm việc tạm thời.
それはただの臨時りんじ解決かいけつさくだった。
Đó chỉ là một giải pháp tạm thời.
支配人しはいにん臨時りんじ休業きゅうぎょう掲示けいじした。
Giám đốc đã treo thông báo tạm ngừng kinh doanh.
トムは臨時りんじヘッドコーチに指名しめいされた。
Tom được đề cử làm huấn luyện viên trưởng tạm thời
番組ばんぐみ途中とちゅうですが、ここで臨時りんじニュースをおつたえします。
Chương trình đang diễn ra nhưng chúng tôi sẽ thông báo tin tức khẩn cấp.
わたしそう収入しゅうにゅう臨時りんじ収入しゅうにゅうれてもつき30まんえんにはるかおよばない。
Tổng thu nhập của tôi kể cả thu nhập bất thường cũng không đạt 300.000 yên một tháng.
来年らいねん臨時りんじ社員しゃいんとして1年間いちねんかん市役所しやくしょ仕事しごとをすることになっています。
Năm sau tôi sẽ làm việc tạm thời tại văn phòng thành phố trong một năm.
我々われわれみんなに臨時りんじボーナスがるってきみったけど、一杯いっぱいくわせたのかい。
Cậu nói rằng tất cả chúng tôi sẽ nhận được tiền thưởng bất ngờ, vậy cậu có đùa tôi không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 臨時
  • Cách đọc: りんじ
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(臨時の); Trạng từ(臨時に)
  • Nghĩa khái quát: tạm thời, lâm thời, phát sinh (ngoài kế hoạch) để đối ứng tình huống
  • Ngữ vực/Phong cách: Trang trọng, hành chính, doanh nghiệp, tin tức

2. Ý nghĩa chính

臨時 diễn tả tính chất tạm thời, mang tính ứng biến, được thiết lập chỉ trong một thời đoạn hoặc vì hoàn cảnh phát sinh: 臨時休業(nghỉ tạm thời), 臨時列車(tàu tăng cường), 臨時政府(chính phủ lâm thời).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一時的: tạm thời nói chung (trong một lúc). 臨時: có sắc thái “ứng biến để đối ứng”.
  • 仮(かり): tạm, giả định (仮設, 仮の話). 臨時: tạm vì tình huống thực tế phát sinh.
  • 暫定: tạm thời nhưng theo một khuôn khổ chính sách/tiêu chuẩn tạm. 臨時: linh hoạt, mang tính tình huống hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 臨時休業/臨時便/臨時列車/臨時ニュース/臨時政府/臨時駐車場/臨時職員
  • Mẫu câu: 臨時に〜する; 臨時の対策; 臨時措置を講じる
  • Ngữ cảnh: thông báo doanh nghiệp, giao thông, hành chính, truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一時的 Đồng nghĩa gần Tạm thời Trung tính thời gian, không nhấn ứng biến.
Liên quan Tạm/giả Tính chất tạm đặt, giả định.
暫定 Đồng nghĩa gần Tạm thời (chuẩn tạm) Có khuôn khổ, chính sách tạm.
恒久 Đối nghĩa Vĩnh viễn, lâu dài Tương phản với 臨時.
臨時措置 Cụm cố định Biện pháp tạm thời Dùng nhiều trong thông cáo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 臨(りん/Lâm): kề cận, tiếp cận, lâm vào.
  • 時(じ/とき/Thời): thời gian, thời điểm.
  • Cấu tạo nghĩa: 臨(ứng đối khi tới/ngay trước)+時(thời điểm)→ “lâm thời, tạm thời”.
  • Đọc: On’yomi → りん+じ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nên ưu tiên 臨時 khi câu cần sắc thái “đối ứng nhanh với hoàn cảnh”, đặc biệt trong thông báo chính thức: 臨時休校・臨時ダイヤ・臨時対応. Nếu chỉ đơn thuần “tạm thời một lúc”, 一時的 cũng đủ, còn chính sách tạm với khung tiêu chuẩn thì chọn 暫定が妥当.

8. Câu ví dụ

  • 台風の影響で本日は臨時休業いたします。
    Do bão, hôm nay chúng tôi tạm thời đóng cửa.
  • 連休中は臨時列車が増発される。
    Trong kỳ nghỉ dài sẽ tăng cường các chuyến tàu tạm thời.
  • 空港は需要に応じて臨時便を運航する。
    Sân bay khai thác các chuyến bay tăng cường theo nhu cầu.
  • 緊急対応として臨時の対策本部を設置した。
    Đã lập ban đối sách tạm thời để ứng phó khẩn cấp.
  • 財政難で臨時職員の採用を見送った。
    Vì khó khăn tài chính nên hoãn tuyển nhân viên tạm thời.
  • ニュース番組が臨時編成に切り替わった。
    Chương trình tin tức chuyển sang sắp xếp tạm thời.
  • 駐車場が満車のため臨時駐車場をご利用ください。
    Bãi đỗ xe kín chỗ, vui lòng dùng bãi tạm.
  • 議会は非常事態下で臨時会を開いた。
    Quốc hội mở kỳ họp tạm thời trong tình trạng khẩn cấp.
  • 制度が決まるまで臨時の運用を続ける。
    Tiếp tục vận hành tạm thời cho đến khi chế độ được quyết định.
  • 停電により臨時対応で窓口業務を行います。
    Do mất điện, quầy giao dịch sẽ hoạt động theo phương án tạm thời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 臨時 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?