1. Thông tin cơ bản
- Từ: 臨時
- Cách đọc: りんじ
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(臨時の); Trạng từ(臨時に)
- Nghĩa khái quát: tạm thời, lâm thời, phát sinh (ngoài kế hoạch) để đối ứng tình huống
- Ngữ vực/Phong cách: Trang trọng, hành chính, doanh nghiệp, tin tức
2. Ý nghĩa chính
臨時 diễn tả tính chất tạm thời, mang tính ứng biến, được thiết lập chỉ trong một thời đoạn hoặc vì hoàn cảnh phát sinh: 臨時休業(nghỉ tạm thời), 臨時列車(tàu tăng cường), 臨時政府(chính phủ lâm thời).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一時的: tạm thời nói chung (trong một lúc). 臨時: có sắc thái “ứng biến để đối ứng”.
- 仮(かり): tạm, giả định (仮設, 仮の話). 臨時: tạm vì tình huống thực tế phát sinh.
- 暫定: tạm thời nhưng theo một khuôn khổ chính sách/tiêu chuẩn tạm. 臨時: linh hoạt, mang tính tình huống hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 臨時休業/臨時便/臨時列車/臨時ニュース/臨時政府/臨時駐車場/臨時職員
- Mẫu câu: 臨時に〜する; 臨時の対策; 臨時措置を講じる
- Ngữ cảnh: thông báo doanh nghiệp, giao thông, hành chính, truyền thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一時的 |
Đồng nghĩa gần |
Tạm thời |
Trung tính thời gian, không nhấn ứng biến. |
| 仮 |
Liên quan |
Tạm/giả |
Tính chất tạm đặt, giả định. |
| 暫定 |
Đồng nghĩa gần |
Tạm thời (chuẩn tạm) |
Có khuôn khổ, chính sách tạm. |
| 恒久 |
Đối nghĩa |
Vĩnh viễn, lâu dài |
Tương phản với 臨時. |
| 臨時措置 |
Cụm cố định |
Biện pháp tạm thời |
Dùng nhiều trong thông cáo. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 臨(りん/Lâm): kề cận, tiếp cận, lâm vào.
- 時(じ/とき/Thời): thời gian, thời điểm.
- Cấu tạo nghĩa: 臨(ứng đối khi tới/ngay trước)+時(thời điểm)→ “lâm thời, tạm thời”.
- Đọc: On’yomi → りん+じ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nên ưu tiên 臨時 khi câu cần sắc thái “đối ứng nhanh với hoàn cảnh”, đặc biệt trong thông báo chính thức: 臨時休校・臨時ダイヤ・臨時対応. Nếu chỉ đơn thuần “tạm thời một lúc”, 一時的 cũng đủ, còn chính sách tạm với khung tiêu chuẩn thì chọn 暫定が妥当.
8. Câu ví dụ
- 台風の影響で本日は臨時休業いたします。
Do bão, hôm nay chúng tôi tạm thời đóng cửa.
- 連休中は臨時列車が増発される。
Trong kỳ nghỉ dài sẽ tăng cường các chuyến tàu tạm thời.
- 空港は需要に応じて臨時便を運航する。
Sân bay khai thác các chuyến bay tăng cường theo nhu cầu.
- 緊急対応として臨時の対策本部を設置した。
Đã lập ban đối sách tạm thời để ứng phó khẩn cấp.
- 財政難で臨時職員の採用を見送った。
Vì khó khăn tài chính nên hoãn tuyển nhân viên tạm thời.
- ニュース番組が臨時編成に切り替わった。
Chương trình tin tức chuyển sang sắp xếp tạm thời.
- 駐車場が満車のため臨時駐車場をご利用ください。
Bãi đỗ xe kín chỗ, vui lòng dùng bãi tạm.
- 議会は非常事態下で臨時会を開いた。
Quốc hội mở kỳ họp tạm thời trong tình trạng khẩn cấp.
- 制度が決まるまで臨時の運用を続ける。
Tiếp tục vận hành tạm thời cho đến khi chế độ được quyết định.
- 停電により臨時対応で窓口業務を行います。
Do mất điện, quầy giao dịch sẽ hoạt động theo phương án tạm thời.