Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
臨床尋問
[Lâm Sàng Tầm Vấn]
りんしょうじんもん
🔊
Danh từ chung
khám lâm sàng
Hán tự
臨
Lâm
nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
床
Sàng
giường; sàn
尋
Tầm
hỏi; tìm kiếm
問
Vấn
câu hỏi; hỏi