臨床 [Lâm Sàng]
りんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

lâm sàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはここ5年ごねんへき臨床りんしょう治療ちりょうつづけています。
Tom đã tiếp tục điều trị lâm sàng cho thói quen nghiện ngập trong năm năm qua.

Hán tự

Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
Sàng giường; sàn