臨場感 [Lâm Trường Cảm]
りんじょうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

cảm giác hiện diện; cảm giác như đang ở đó; hiện thực; không khí

Hán tự

Lâm nhìn về; đối mặt; gặp gỡ; đối đầu; tham dự; thăm
Trường địa điểm
Cảm cảm xúc; cảm giác