Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
臧否
[Tang Phủ]
ぞうひ
🔊
Danh từ chung
tốt và xấu
Hán tự
臧
Tang
tốt; hối lộ; người hầu
否
Phủ
phủ nhận; không; từ chối; từ chối; phủ nhận