臥薪嘗胆 [Ngọa Tân Thường Đảm]
がしんしょうたん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trải qua khó khăn để đạt được mục tiêu; chịu đựng gian khổ không thể tả để trả thù

JP: わたしなが臥薪嘗胆がしんしょうたんくるしみをなめた。

VI: Tôi đã trải qua những đau khổ như nằm gai nếm mật.

Hán tự

Ngọa cúi xuống; nằm sấp
Tân củi; nhiên liệu
Thường trước đây; nếm
Đảm túi mật; dũng cảm; gan dạ; thần kinh