臙脂 [Yên Chi]
燕脂 [Yến Chi]
燕支 [Yến Chi]
えんじ

Danh từ chung

sắc đỏ sẫm

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

đỏ sẫm

🔗 臙脂色

Danh từ chung

cánh kiến đỏ

🔗 生臙脂

Hán tự

Yên phấn hồng
Chi mỡ; nhựa
Yến chim én
Chi nhánh; hỗ trợ