臓物 [Tạng Vật]
ぞうもつ

Danh từ chung

ruột; lòng; nội tạng

JP: 料理りょうりするまえにチキンの臓物ぞうもついてください。

VI: Vui lòng lấy nội tạng gà ra trước khi nấu.

Hán tự

Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Vật vật; đối tượng; vấn đề