1. Thông tin cơ bản
- Từ: 臓器(ぞうき)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Cơ quan nội tạng, tạng phủ trong cơ thể người/động vật
- JLPT: N1 (thuật ngữ học thuật/chuyên ngành)
- Hán Việt: tạng khí
- Lĩnh vực: Y học, sinh học, cấy ghép, pháp luật y tế
- Tính trang trọng: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản chuyên môn và báo chí
- Collocation tiêu biểu: 臓器移植・臓器提供・臓器売買・臓器不全・臓器摘出・臓器機能・臓器保存
2. Ý nghĩa chính
臓器 là “cơ quan” (đặc biệt nhấn mạnh nhóm cơ quan bên trong như tim, gan, thận...). Từ này thường dùng khi bàn về chức năng sinh lý, bệnh lý, hiến ghép và kỹ thuật y học.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 器官(きかん): “cơ quan” theo nghĩa giải phẫu/sinh học nói chung (bao gồm cả cơ quan cảm giác). Trung tính hơn, phạm vi rộng hơn 臓器.
- 内臓(ないぞう): “nội tạng” (nhóm cơ quan bên trong bụng/ngực). Thường nói về tổng thể nội tạng; mang sắc thái đời thường hơn.
- 臓物(ぞうもつ): “lòng, phủ tạng” (thường là thực phẩm – lòng, dạ dày…). Mang sắc thái ẩm thực.
- オルガン (organ – mượn): trong y học ít dùng; trong âm nhạc là “đàn organ”, khác hoàn toàn.
- Khi nói về ghép/hiến: dùng 臓器(移植/提供) chứ không dùng 内臓移植 trong văn bản chuẩn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong y khoa: 臓器の機能, 臓器不全, 多臓器不全, 臓器摘出手術.
- Văn bản pháp luật/đạo đức y học: 臓器提供, 臓器移植法, 臓器売買(違法).
- Mẫu câu thường gặp:
- 臓器を提供する/臓器を移植する
- 臓器の機能が低下する/臓器不全に陥る
- 多臓器にわたる合併症
- Lưu ý: Khi nói “cơ quan” theo nghĩa tổ chức nhà nước thì dùng 機関, không dùng 臓器.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 器官 |
Gần nghĩa |
Cơ quan (giải phẫu/sinh học) |
Phạm vi rộng, không chỉ nội tạng |
| 内臓 |
Liên quan |
Nội tạng |
Đời thường hơn; chỉ phần bên trong |
| 臓器移植 |
Cụm chuyên ngành |
Cấy ghép cơ quan |
Văn cảnh y khoa/pháp lý |
| 臓器提供 |
Cụm chuyên ngành |
Hiến tặng cơ quan |
Đạo đức y học, đăng ký hiến |
| 臓器不全 |
Liên quan |
Suy cơ quan |
Ví dụ: 心不全, 腎不全 |
| 臓物 |
Liên quan (ẩm thực) |
Lòng, phủ tạng |
Sắc thái ẩm thực |
| 四肢 |
Tương phản phạm vi |
Tứ chi |
Không phải nội tạng |
| 機関 |
Khác nghĩa |
Cơ quan (tổ chức) |
Không dùng cho sinh học |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 臓: Bộ 月(肉)“thịt” + 蔵 “kho chứa” → hình ảnh “tạng phủ chứa trong cơ thể”.
- 器: Gồm nhiều 口 “miệng” + 大 “to” → “đồ đựng/dụng cụ”, mở rộng nghĩa “khí quan”.
- Ghép nghĩa: “khí quan (器) thuộc phần nội tạng (臓)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 臓器 sang tiếng Việt, tùy văn cảnh có thể dịch “cơ quan”, “nội tạng”, hoặc “tạng phủ”. Trong pháp lý/y đức, nên giữ “cơ quan”: hiến cơ quan, cấy ghép cơ quan. Trong y học cổ truyền, “tạng phủ” gần với 臓腑, không hoàn toàn trùng với 臓器 hiện đại.
8. Câu ví dụ
- 彼は事故で臓器に深刻なダメージを負った。
Anh ấy bị tổn thương nghiêm trọng các cơ quan nội tạng do tai nạn.
- 叔母は生前、臓器提供の意思を示していた。
Dì tôi khi còn sống đã bày tỏ ý nguyện hiến cơ quan.
- この病気は複数の臓器に影響を与える。
Căn bệnh này ảnh hưởng đến nhiều cơ quan.
- 新しい保存技術により、移植用臓器の保存期間が延びた。
Nhờ kỹ thuật bảo quản mới, thời gian bảo quản cơ quan ghép đã kéo dài.
- 医師は損傷した臓器の摘出を提案した。
Bác sĩ đề nghị cắt bỏ cơ quan bị tổn thương.
- この国では未成年者の臓器提供には厳しい条件がある。
Ở nước này có điều kiện rất nghiêm ngặt cho việc hiến cơ quan của người chưa thành niên.
- 人工臓器の研究が飛躍的に進んでいる。
Nghiên cứu về cơ quan nhân tạo đang tiến triển vượt bậc.
- 多臓器不全のリスクを下げるため、早期治療が重要だ。
Điều trị sớm rất quan trọng để giảm nguy cơ suy đa cơ quan.
- この法律は臓器売買を厳しく禁じている。
Luật này nghiêm cấm việc buôn bán cơ quan.
- 患者の同意なしに臓器を摘出することは許されない。
Không được phép cắt bỏ cơ quan khi chưa có sự đồng ý của bệnh nhân.