臍猪 [Tề Trư]
へそいのしし
ヘソイノシシ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ hiếm

lợn rừng Nam Mỹ

🔗 ペッカリー

Hán tự

Tề rốn
Trư lợn rừng