臆面もなく
[Ức Diện]
臆面も無く [Ức Diện Vô]
臆面も無く [Ức Diện Vô]
おくめんもなく
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
một cách trơ trẽn; một cách không biết xấu hổ; một cách không ngượng ngùng
JP: まあその、自慢できる事でもないんだけど。というか、臆面もなく吹聴できる話でもない。
VI: Ờ thì… cũng không phải chuyện gì đáng tự hào cho lắm. Nói đúng hơn, đây chẳng phải chuyện có thể khoe khoang vô tư đâu.