Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
臆病風
[Ức Bệnh Phong]
おくびょうかぜ
🔊
Danh từ chung
mất tinh thần
Hán tự
臆
Ức
nhút nhát; tim; tâm trí; sợ hãi; nhát gan
病
Bệnh
bệnh; ốm
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức