膿疱疹 [Nùng Bỏng Chẩn]
のうほうしん

Danh từ chung

mụn mủ; phát ban mủ

Hán tự

Nùng mủ; mưng mủ; chảy dịch
Bỏng bệnh đậu mùa; phồng rộp
Chẩn bệnh sởi