膵臓壊死 [Tụy Tạng Hoại Tử]
すいぞうえし

Danh từ chung

hoại tử tụy

Hán tự

Tụy tuyến tụy; (kokuji)
Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Hoại phá hủy; đập vỡ
Tử chết