Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
膨張率
[Bành Trương Suất]
ぼうちょうりつ
🔊
Danh từ chung
tỷ lệ mở rộng
Hán tự
膨
Bành
phồng lên; béo lên; dày
張
Trương
đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy